1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedentariness

sedentariness

/"sedntərinis/
Danh từ
  • tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận