1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedative

sedative

/"sedətiv/
Tính từ
Danh từ
  • làm dịu, thuốc giảm đau
Kỹ thuật
  • thuốc giảm đau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận