Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedative
sedative
/"sedətiv/
Tính từ
y học
làm dịu, làm giảm đau
thuốc
Danh từ
làm dịu, thuốc giảm đau
Kỹ thuật
thuốc giảm đau
Chủ đề liên quan
Y học
Thuốc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận