Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedateness
sedateness
/si"deitnis/
Danh từ
tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai
Thảo luận
Thảo luận