Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedately
sedately
Phó từ
điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái độ)
Thảo luận
Thảo luận