1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedate

sedate

/si"deit/
Tính từ
  • bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận