1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ security risk

security risk

Danh từ
  • người không đảm bảo về mặt bảo vệ
Kinh tế
  • kẻ đe dọa an ninh
  • người dễ gây tổn hại an ninh của một tổ chức
Toán - Tin
  • rủi ro về an ninh
  • rủi ro về bảo mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận