Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ security risk
security risk
Danh từ
người không đảm bảo về mặt bảo vệ
Kinh tế
kẻ đe dọa an ninh
người dễ gây tổn hại an ninh của một tổ chức
Toán - Tin
rủi ro về an ninh
rủi ro về bảo mật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận