1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ security management

security management

Toán - Tin
  • quản lý an ninh
  • quản lý bảo mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận