1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ security guard

security guard

Danh từ
  • người bảo vệ
Kinh tế
  • người hộ tống tiền chở
  • người, nhân viên bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận