Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ securely
securely
Phó từ
chắc chắn, bảo đảm
an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
an toàn, tin cậy được; yên tâm
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
Thảo luận
Thảo luận