1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ securely

securely

Phó từ
  • chắc chắn, bảo đảm
  • an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
  • an toàn, tin cậy được; yên tâm
  • giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận