Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ securable
securable
/si"kjuərəbl/
Tính từ
chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
có thể bảo đảm
Thảo luận
Thảo luận