1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ securable

securable

/si"kjuərəbl/
Tính từ
  • chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
  • có thể bảo đảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận