1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secundum artem

secundum artem

/si"kʌndəm"ɑ:tem/
Phó từ
  • nhân tạo
  • khéo léo; khoa học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận