1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secularization

secularization

/"ekjulərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự thế tục, sự hoàn tục
  • sự phi tôn giáo hoá nhà trường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận