1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secularise

secularise

/"sekjuləraiz/
Động từ
  • thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận