1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sectional

sectional

/"sekʃənl/
Tính từ
  • tầng lớp
  • mặt cắt; chia theo mắt cắt
  • đoạn
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • chia nhiều phần
  • đoạn
  • đơn nguyên
  • lắp thành
  • mặt cắt
  • phân đoạn
  • tiết diện
Điện
  • có tính phân đoạn
Xây dựng
  • ghép thành
  • phân đoạn cục bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận