1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sectarianise

sectarianise

/sek"teəriənaiz/ (sectarianise) /sek"teəriənaiz/
Động từ
  • chia thành bè phái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận