Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sectarian
sectarian
/sek"teəriən/
Tính từ
môn phái
có óc môn phái, có óc bè phái
Danh từ
người bè phái
Thảo luận
Thảo luận