Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secretly
secretly
Phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)
Thảo luận
Thảo luận