1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secretively

secretively

Phó từ
  • hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận