Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secretive
secretive
/si:"kritiv/
Tính từ
hay giấu giếm, hay giữ kẽ
Thảo luận
Thảo luận