Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secretary-general
secretary-general
/"sekrətri"dʤenərəl/
Danh từ
tổng thư ký, tổng bí thư
Kinh tế
chánh văn phòng
chủ nhiệm văn phòng
tổng bí thư
tổng thư ký
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận