1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secretariat

secretariat

Danh từ
  • văn phòng
  • nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký
  • nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ
  • phòng bí thư
  • ban bí thư; chức bí thư
Kinh tế
  • ban bí thư
  • ban thư ký
  • chức bí thư
  • chức thư ký
  • chức tổng trưởng
  • cơ quan bộ
  • đội ngũ văn phòng
  • nhân viên của bộ trưởng hoặc một tổng thư ký
  • phòng bí thư
  • phòng thư ký
  • phòng tổng thư ký hoặc bộ trưởng
  • văn phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận