Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secretarial
secretarial
/,sekrə"teəriəl/
Tính từ
thư ký, bí thư
bộ trưởng
Thảo luận
Thảo luận