1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secondary member

secondary member

Xây dựng
  • bộ phận thứ cấp
  • cấu kiện phụ
  • cấu kiện thứ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận