1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secondary creep

secondary creep

Xây dựng
  • giai đoạn rão dừng
  • từ biến giai đoạn hai
Hóa học - Vật liệu
  • sự rão bước hai
  • sự rão cấp hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận