1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secondarily

secondarily

Phó từ
  • thứ yếu (sau cái chủ yếu )
  • thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng
  • chuyển hoá
  • trung học
  • đại trung sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận