Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second sale
second sale
Kinh tế
bán lần thứ hai (cho khách mua lại sau lần mua thứ nhất)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận