1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second-rate

second-rate

/"sekənd"reit/
Tính từ
Kinh tế
  • loại hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận