1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second proof

second proof

Kỹ thuật
  • bản in thử thứ hai
  • bông hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận