1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second party

second party

Kinh tế
  • bên B (của hợp đồng)
  • bên B của hơp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận