Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second mortgage
second mortgage
/"sekənd ,mɔ:gidʒ]
Danh từ
sự cầm cố lần thứ hai (sau lần thứ nhất một tháng)
Kinh tế
sự thế chấp thứ hai
vay thế chấp lần thứ hai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận