1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second generation

second generation

Kinh tế
  • đời thứ hai (của sản phẩm)
  • kiểu cải tiến
Toán - Tin
  • thế hệ thứ hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận