1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second fiddle

second fiddle

/"sekənd "fidl]
Danh từ
  • cây đàn viôlông thứ hai; người đóng vai giúp đỡ người chủ yếu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận