Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second estate
second estate
/"sekənd is"teit]
Danh từ
đẳng cấp thứ hai (trong các đẳng cấp (chính trị phong kiến); đẳng cấp quí tộc
Thảo luận
Thảo luận