1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second childhood

second childhood

/"sekənd "t∫aildhud]
Danh từ
  • tính lẩm cẩm của người lớn tuổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận