Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second childhood
second childhood
/"sekənd "t∫aildhud]
Danh từ
tính lẩm cẩm của người lớn tuổi
Thảo luận
Thảo luận