1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second anode

second anode

Kỹ thuật
  • anôt tăng tốc
  • anôt thứ hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận