Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secluded
secluded
Tính từ
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác
Thảo luận
Thảo luận