1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secluded

secluded

Tính từ
  • hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
  • ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận