Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secessionism
secessionism
/si"seʃnizm/
Danh từ
chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
Thảo luận
Thảo luận