1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secessionism

secessionism

/si"seʃnizm/
Danh từ
  • chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận