1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secernent

secernent

/si"sə:nənt/
Tính từ
Danh từ
Y học
  • bộ phận tiết
  • tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận