1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secede

secede

/si"si:d/
Nội động từ
  • rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận