Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secede
secede
/si"si:d/
Nội động từ
rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai
Thảo luận
Thảo luận