Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secateurs
secateurs
/"sekətə:/ (secateurs) /"sekətə:z/
Danh từ
kéo cắt cây
Thảo luận
Thảo luận