1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seaworthy

seaworthy

/"si:,wə:ði/
Tính từ
  • có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió tàu thuyền
Kinh tế
  • chịu được sóng gió
  • có khả năng ra biển
  • có khả năng ra biển được
  • có thể đi biển được
  • thích hợp với việc di biển
  • trong tình trạng vỏ tàu và thiết bị còn tốt
Kỹ thuật
  • đi biển được
Giao thông - Vận tải
  • chịu sóng được
  • vượt biển được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận