seaworthy
/"si:,wə:ði/
Tính từ
- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió tàu thuyền
Kinh tế
- chịu được sóng gió
- có khả năng ra biển
- có khả năng ra biển được
- có thể đi biển được
- thích hợp với việc di biển
- trong tình trạng vỏ tàu và thiết bị còn tốt
Kỹ thuật
- đi biển được
Giao thông - Vận tải
- chịu sóng được
- vượt biển được
Chủ đề liên quan
Thảo luận