1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seawards

seawards

/"si:wəd/
Tính từ
  • hướng về phía biển, hướng ra biển
Danh từ
  • hướng biển
Phó từ
  • về hướng biển, về phía biển
Giao thông - Vận tải
  • hướng ra biển
  • về phía biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận