Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seating capacity
seating capacity
Kỹ thuật
số chỗ ngồi
Giao thông - Vận tải
định viên toa xe
Xây dựng
số chỗ ngồi (trong hội trường)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận