1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seating capacity

seating capacity

Kỹ thuật
  • số chỗ ngồi
Giao thông - Vận tải
  • định viên toa xe
Xây dựng
  • số chỗ ngồi (trong hội trường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận