Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seating
seating
Danh từ
sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi
Kỹ thuật
bản đế
chân đế
gối tựa
mặt chuẩn
mặt tiếp xúc
mặt tựa
móng
sự thiết lập
Xây dựng
đệm neo
đóng neo
trong tầng hầm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận