1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seat belt

seat belt

/"si:tbelt/
Danh từ
  • đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
Kỹ thuật
  • bộ dây đeo bảo hiểm
  • đai an toàn
  • đai bảo hiểm
  • dây đai an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận