Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seat belt
seat belt
/"si:tbelt/
Danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
Kỹ thuật
bộ dây đeo bảo hiểm
đai an toàn
đai bảo hiểm
dây đai an toàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận