1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasoning check

seasoning check

Xây dựng
  • sự kiểm tra hong gỗ (khô)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận