1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasoning

seasoning

Danh từ
  • gia vị
Kinh tế
  • gia vị
  • sấy ngoài trời
  • sự chín
  • sự làm chín
  • tra thêm gia vị
Kỹ thuật
  • sự bảo dưỡng
  • sự hóa già
  • sự sấy
  • sự sấy khô
Xây dựng
  • sự dưỡng hộ bê tông
  • sự hong (khô)
  • sự khô tự nhiên (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận