Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seasoned security
seasoned security
Kinh tế
chứng khoán đang tỏ khả năng
chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận