1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasoned security

seasoned security

Kinh tế
  • chứng khoán đang tỏ khả năng
  • chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận