1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasonally adjusted

seasonally adjusted

Hóa học - Vật liệu
  • được điều chỉnh theo mùa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận