Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seasonally
seasonally
Phó từ
từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
Thảo luận
Thảo luận